--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
poached egg
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
poached egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poached egg
Phát âm : /'poutʃt,eg/
+ danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
poached egg
:
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi