--

poached egg

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poached egg

Phát âm : /'poutʃt,eg/

+ danh từ

  • trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Lượt xem: 541